TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ phận

cơ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chi tiết máy

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

cơ phận

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Machine elements

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

cơ phận

Maschinenelemente

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Produkte sind: Schalter, Kondensatoren, Gehäuse, hochfeste Maschinenelemente, Rotorblätter und Rohre.

Các sản phẩm tiêu biểu là: công tắc điện, tụ điện, vỏ bọc, cơ phận có độ bền cao, cánh quạt và ống dẫn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einfacher Aufbau. Weniger bewegliche Teile (Kolben, Pleuelstange, Kurbelwelle)

Cấu tạo đơn giản, ít những cơ phận chuyển động hơn (piston, thanh truyền, trục khuỷu)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaum mechanische Verschleißteile

Hầu như không có cơ phận bị ăn mòn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Maschinenelemente

[EN] Machine elements

[VI] Chi tiết máy, cơ phận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member /cơ khí & công trình/

cơ phận