Việt
cơ quan giám sát
bộ máy kiểm soát
cơ quan kiểm soát
Anh
supervisor
Đức
Aufsichtsorgan
Kontrollapparat
Kontrollbehorde
Dies übernimmt in bestimmten Fällen z.B. der TÜV, die Berufsgenossenschaft oder die Herstellerfir ma im Rahmen eines Wartungsvertrages.
Trong một số trường hợp, công việc này được đảm nhiệm thí dụ bởi Cơ quan Giám sát Kỹ thuật (TÜV), các hiệp hội nghề nghiệp hoặc hãng sản xuất trong khuôn khổ hợp đồng bảo trì.
Kontrollapparat /der/
cơ quan giám sát; bộ máy kiểm soát;
Kontrollbehorde /die/
cơ quan giám sát; cơ quan kiểm soát;
Aufsichtsorgan /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] supervisor
[VI] cơ quan giám sát