TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan giám sát

cơ quan giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ quan giám sát

supervisor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ quan giám sát

Aufsichtsorgan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollapparat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrollbehorde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies übernimmt in bestimmten Fällen z.B. der TÜV, die Berufsgenossenschaft oder die Herstellerfir­ ma im Rahmen eines Wartungsvertrages.

Trong một số trường hợp, công việc này được đảm nhiệm thí dụ bởi Cơ quan Giám sát Kỹ thuật (TÜV), các hiệp hội nghề nghiệp hoặc hãng sản xuất trong khuôn khổ hợp đồng bảo trì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrollapparat /der/

cơ quan giám sát; bộ máy kiểm soát;

Kontrollbehorde /die/

cơ quan giám sát; cơ quan kiểm soát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsichtsorgan /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] supervisor

[VI] cơ quan giám sát