TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan hình thái học

cơ quan hình thái học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ quan hình thái học

 organography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cơ quan hình thái học

Organographie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organographisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organographie /die; -n/

(Med , Biol ) cơ quan hình thái học;

organographisch /(Adj.)/

(thuộc) cơ quan hình thái học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organography /y học/

cơ quan hình thái học