Việt
cơ quan thẩm định
văn phòng thẩm định
Anh
Evaluation Authority
Đức
Referat
Referat /[refe'ra:t], das; -[e]s, -e/
văn phòng thẩm định; cơ quan thẩm định (công trình nghiên cứu );
Evaluation Authority /điện tử & viễn thông/
Evaluation Authority /hóa học & vật liệu/