TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ tốt

cơ tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cơ tốt

 polymethyl methacrylate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Besseres Ansprechverhalten.

Tính năng đáp ứng (của động cơ) tốt hơn

v Günstiger Verlauf der Motorkennlinien

Các đặc tuyến tính năng vận hành của động cơ tốt

Dadurch ergibt sich durch die verbesserte Viskosität des Motoröls eine verminderte Motorinnenreibung, sowie eine deutlich verbesserte Gemischbildung.

Do đó độ nhờn của dầu động cơ tốt hơn nên có thể giảm thiểu độ hao mòn bên trong động cơ, cũng như việc hình thành hỗn hợp cháy được cải thiện rõ rệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polymethyl methacrylate /điện/

cơ tốt

 polymethyl methacrylate

cơ tốt