TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ vân

cơ vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ xương

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cơ vân

 striated muscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striated muscle striped muscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voluntarymuscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skeletal muscle&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ vân

Skelettmuskel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Skelettmuskel

[EN] skeletal muscle& #10;

[VI] cơ xương, cơ vân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striated muscle, striated muscle striped muscle, voluntarymuscle /y học/

cơ vân

 striated muscle

cơ vân

 striated muscle striped muscle

cơ vân

 voluntarymuscle

cơ vân