TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơn khát dữ dội

cơn khát dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn khát cháy cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cơn khát dữ dội

Brand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Brand mit Bier löschen

làm dịu can khát bằng bìa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brand /[brant], der; -[e]s, Brände/

(ugs ) cơn khát dữ dội; cơn khát cháy cổ (starker Durst);

làm dịu can khát bằng bìa. : seinen Brand mit Bier löschen