TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơn sốt

cơn sốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơn sốt

tebrile crisis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tebrile crisis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cơn sốt

Fieber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pyrexie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pyrexie /die; -n (Med.)/

cơn sốt (Fieber);

Fieber /['fi:bar], das; -s, (selten:) -/

cơn sốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fieber /n -s, =/

cơn sốt; cơn sốt nóng; im - sprechen nói mê, nói sảng, mê sảng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tebrile crisis /y học/

cơn sốt

 tebrile crisis /y học/

cơn sốt

 tebrile crisis

cơn sốt