TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cư

cư

 
Từ điển tiếng việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein ist kein guter Tischgenosse.

Einstein không thuộc hạng khéo cư xử.

Über einem Mietshaus kann er die Alpengipfel erkennen.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein isn’t good dinner company.

Einstein không thuộc hạng khéo cư xử.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie die Begriffe Einwohnerwert und Einwohnergleichwert.

Định nghĩa khái niệm trị số cư dân và đương lượng cư dân.

Tabelle 2: Einwohnergleichwerte EGW von industriellen Abwässern (Beispiele)

Bảng 2: Đương lượng dân cư PE của nước thải công nghiệp (thí dụ)

Từ điển tiếng việt

cư

- đgt. ở: Có an cư mới lập được nghiệp.