verlachen /(sw. V.; hat)/
cười nhạo;
cười chế giễu;
hohnlacheln /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ ngựyên mẫu và phân từ I)/
cười chế giễu;
cười nhạo báng;
cô ấy cười nhạo và quay lưng đi. : hõhnlă- chelnd wandte sie sich ab
grinsen /['grinzan] (sw. V.; hat)/
cười nham nhở;
cười gằn;
cười nhạo báng;
cười chế giễu;