Việt
cường độ âm thanh
âm lượng
thanh lượng
Anh
sound intensity
loudness
intensity of sound
sound volume
Đức
Schallintensität
Lautstärke
Schallstärke
Klangfülle
Cường độ âm thanh
[EN] loudness, sound volume
[VI] thanh lượng, cường độ âm thanh
Klangfülle /die/
cường độ âm thanh;
intensity of sound /toán & tin/
Schallintensität /f/ÂM, C_THÁl, V_LÝ/
[EN] sound intensity
[VI] cường độ âm thanh
Schallstärke /f/V_LÝ/
Lautstärke /f/C_THÁI/
[EN] loudness, sound intensity
[VI] âm lượng, cường độ âm thanh
[EN] Sound intensity
[VI] Cường độ âm thanh