TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ an toàn

cường độ an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cường độ an toàn

 safe strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safe strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erhöhung der Fahrsicherheit durch bessere Bodenhaftung der Räder.

Tăng cường độ an toàn chuyển động xe nhờ độ bám đường của bánh xe được tốt hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safe strength /hóa học & vật liệu/

cường độ an toàn

safe strength

cường độ an toàn

 safe strength

cường độ an toàn