TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ dòng

cường độ dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cường độ dòng

current intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 current intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensity of current

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cường độ dòng

aktuelle Intensität

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cường độ dòng

intensité actuelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Die elektrische Stromstärke

 Cường độ dòng điện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrische Stromstärke (Gesamtstromstärke)

Cường độ dòng điện (tổng cường độ dòng điện)

Stromstärke im Messwerk (Eigenstromstärke)

Cường độ dòng điện trong máy đo (Cường độ dòng điện riêng)

Elektrische Stromstärke

Cường độ dòng điện

Elektrischer Strom

Cường độ dòng diện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensity of current

cường độ dòng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cường độ dòng

[DE] aktuelle Intensität

[VI] cường độ dòng

[EN] current intensity

[FR] intensité actuelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current intensity /cơ khí & công trình/

cường độ dòng

current intensity

cường độ dòng