Việt
cái cưa đứt
cưa đứt
Anh
cutoff saw
saw off
saw up
Đức
durchsägen
Er wird nicht durchsägt, sondern erst mit dem Laser angeritzt und danach mittels Keil gecrackt.
Nó không được cưa đứt mà trước tiên được gạch hằn nét với tia laser và sau đó được cắt gãy bằng nêm.
durchsägen /(sw. V.; hat)/
cưa đứt;
saw off, saw up /xây dựng/
saw off /y học/
saw up /y học/
cutoff saw /xây dựng/
cutoff saw /y học/
cutoff saw /cơ khí & công trình/