TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh đường ray

cạnh thềm ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh đường ray

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cạnh đường ray

BahnSteig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er hat beiderseits der Schiene je eine Strichskale, die Nonius genannt wird.

Ở hai cạnh đường ray trên con trượt có thang vạch. Thang vạch này được gọi là thước chạy (du xích).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte von der Bahnsteig kante zurücktreten!

đề nghị quý vị lui lại cách xa đường ray !

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BahnSteig /kan.te, die/

cạnh thềm ga; cạnh đường ray;

đề nghị quý vị lui lại cách xa đường ray ! : bitte von der Bahnsteig kante zurücktreten!