Việt
cạnh thềm ga
cạnh đường ray
Đức
BahnSteig
Er hat beiderseits der Schiene je eine Strichskale, die Nonius genannt wird.
Ở hai cạnh đường ray trên con trượt có thang vạch. Thang vạch này được gọi là thước chạy (du xích).
bitte von der Bahnsteig kante zurücktreten!
đề nghị quý vị lui lại cách xa đường ray !
BahnSteig /kan.te, die/
cạnh thềm ga; cạnh đường ray;
đề nghị quý vị lui lại cách xa đường ray ! : bitte von der Bahnsteig kante zurücktreten!