TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh của một góc nhị diện

cạnh của một góc nhị diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cạnh của một góc nhị diện

edge of a dihedral angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 dihedral angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dihedron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge of a dihedral angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

edge of a dihedral angle

cạnh của một góc nhị diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge of a dihedral angle, dihedral angle

cạnh của một góc nhị diện

edge of a dihedral angle, dihedron

cạnh của một góc nhị diện

edge of a dihedral angle

cạnh của một góc nhị diện

 edge of a dihedral angle /toán & tin/

cạnh của một góc nhị diện

 edge of a dihedral angle /toán & tin/

cạnh của một góc nhị diện