TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh vào

phía vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cạnh vào

entrance side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entry side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schweißstab wird von Hand seitlich in das Schmelzbad geführt.

Que hàn được dịch chuyển bằng tay về phía bên cạnh vào trong vũng hàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es ist jeweils der von den betrachteten Seiten eingeschlossene Winkel einzusetzen

Trong mỗi trường hợp, đặt góc giữa hai cạnh vào công thức.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entrance side

phía vào, cạnh vào

entry side

phía vào, cạnh vào