Việt
phía vào
cạnh vào
Anh
entrance side
entry side
Der Schweißstab wird von Hand seitlich in das Schmelzbad geführt.
Que hàn được dịch chuyển bằng tay về phía bên cạnh vào trong vũng hàn.
Es ist jeweils der von den betrachteten Seiten eingeschlossene Winkel einzusetzen
Trong mỗi trường hợp, đặt góc giữa hai cạnh vào công thức.
phía vào, cạnh vào