Việt
cạo xỉ khỏi kim loại
sự rủa ruột
sự lọc.
Đức
Entschlackung
Entschlackung /ỉ =, en/
1. [sự] cạo xỉ (tách xỉ) khỏi kim loại; 2. sự rủa ruột, sự lọc.