TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cả ngày

cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trong ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cả hai buổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cả ngày

Full-time

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cả ngày

tagsÜber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganztägig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie liegen den ganzen Tag im Bett, sind hellwach, haben aber Angst, sich anzuziehen.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They lie in their beds through the day, wide awake but afraid to put on their clothes.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

These adventuresome souls come down to the lower world for days at a time, lounge under the trees that grow in the valleys, swim leisurely in the lakes that lie at warmer altitudes, roll on level ground.

Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Den ganzen Tag über war das Mädchen allein;

Suốt cả ngày, Bạch Tuyết ở nhà một mình.

Da erzählte es ihnen, daß seine Stiefmutter es hätte wollen umbringen lassen, der Jäger hätte ihm aber das Leben geschenkt, und da wär' es gelaufen den ganzen Tag, bis es endlich ihr Häuslein gefunden hätte.

Thế là cô kể cho họ nghe chuyện dì ghẻ định ám hại, nhưng người thợ săn đã để cho cô sống và cô đã chạy trốn suốt cả ngày trong rừng tới khi sẩm tối thì thấy căn nhà của họ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Full-time

Cả hai buổi, cả ngày

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagsÜber /(Adv.)/

trong ngày; cả ngày;

ganztägig /(Adj.)/

suốt ngày; cả ngày;