TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cả trường

toàn bộ giảng viên và sinh viên một trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cả trường

universitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Große Bioreaktoranlagen können wegen der kürzeren Aufheiz- und Abkühlphasen auch leer durch SIP sterilisiert werden und das kontinuierlich sterilisierte Nährmedium wird anschließend eingefüllt.

Hệ thống lò phản ứng sinh học lớn do giai đoạn làm nóng và mát ngắn hơn, kể cả trường hợp lò phản ứng còn trống, được tiệt trùng qua SIP và tiếp đó môi trường dinh dưỡng đã khử trùng liên tục được đưa vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

universitat /[univerzi’te:t], die; -, -en/

(o Pl ) toàn bộ giảng viên và sinh viên một trường đại học; cả trường;