TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải tạo đất

cải tạo đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện chất lượng đất canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cải tạo đất

land reclamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 land reclamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil conditioning

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cải tạo đất

ameliorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

biologische Bodensanierung,

Cải tạo đất sinh học,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ameliorieren /(sw; V.; hat)/

cải thiện chất lượng đất canh tác; cải tạo đất;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

land reclamation

cải tạo đất

Phục hồi đất bạc màu hoặc khai hoang đất từ biển.

soil conditioning

cải tạo đất

Các biện pháp nhằm cải thiện tính chất vật lý của đất (ví dụ như: kết cấu hay cấu trúc đất ở đáy ao) bao gồm bón vôi, bón phân hữu cơ, làm tơi xốp đất bằng cơ học

soil conditioning

cải tạo đất

Xem Cải tạo đất (Soil conditioning)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land reclamation

cải tạo đất

 land reclamation

cải tạo đất

 land reclamation

cải tạo đất

Sự bồi đắp của đất lầy hoặc đáy biển bằng cách thoát nước trên diện rộng, trông cây để kích thích đất bùn tự nhiên, và bơm, gom rác, hoặc nạo vét bùn hoặc các loại đất khác.

The accretion of marshy land or sea bed by means of extensive drainage, plant sowing to encourage natural silt deposits, and filling, dumping, or dredging of mud or other deposits.