Heimathafen /m/VT_THUỶ/
[EN] port of documentation, port of registry, port of registration
[VI] cảng đăng ký
Registerhafen /m/VT_THUỶ/
[EN] port of registration, port of registry
[VI] cảng đăng ký, cảng đăng kiểm
Inlandshafen /m/VT_THUỶ/
[EN] home port
[VI] cảng đăng ký, cảng đã ra đi
Heimathafen /m/VT_THUỶ/
[EN] home port
[VI] cảng xuất phát, cảng đăng ký, cảng đã ra đi