Việt
cảng đậu lại
cảng ghé
Anh
port of call
Đức
Ajilaufhafen
Ajilaufhafen /m/VT_THUỶ/
[EN] port of call
[VI] cảng ghé, cảng đậu lại
port of call /giao thông & vận tải/
port of call /xây dựng/