Việt
cảng sông
cảng nội địa
bến sông
Anh
inland port
inner port
river port
Đức
Binnenhafen
Flußhafen
Binnenhaien
Binnenhafen /der/
cảng sông; bến sông; cảng nội địa;
Binnenhaien /m -s, -häfen/
cảng sông; bén sông; -
Flußhafen /m/VT_THUỶ/
[EN] river port
[VI] cảng sông
Binnenhafen /m/VT_THUỶ/
[EN] inner port
[VI] cảng nội địa, cảng sông
inland port, inner port /giao thông & vận tải/