Việt
rắt đỗi ngạc nhiên
sủng sót
kinh ngạc
cảnh giác đề phỏng
chú ý đề phòng.
Đức
stutzen II
stutzen II /vi/
rắt đỗi ngạc nhiên, sủng sót, kinh ngạc, cảnh giác đề phỏng, chú ý đề phòng.