Việt
cảnh túng tiền
cảnh túng bấn
sự không có tiền
cảnh thiéu tiền
cảnh túng bán
Đức
Geldverlegenheit
Geldmangel
Geldverlegenheit /die (verhüll.)/
cảnh túng tiền; cảnh túng bấn;
Geldverlegenheit /f =, -en/
cảnh túng tiền, cảnh túng bấn; in -Verlegenheit sein (garaten) cần tiền; -
Geldmangel /m -s/
sự không có tiền, cảnh thiéu tiền, cảnh túng tiền, cảnh túng bán; (kinh tế) sự khan tiền, nạn thiếu tiền; Geld