TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấm sử dụng

cấm sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấm sử dụng

 disabled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unavailable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da sie zum Ausdampfen aus dem Kunststoff neigen, muss der Einsatz im Lebensmittelbereich ausgeschlossen werden.

Do chúng có khuynh hướng bốc hơi thoát ra khỏi chất dẻo nên bị cấm sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mundpipettieren ist untersagt, Pipettierhilfen sind zu benutzen.

Cấm sử dụng ống hút thí nghiệm bằng miệng. Hãy dùng dụng cụ trợ giúp ống hút.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedienung mit langen Haaren verboten

Cấm sử dụng nếu để tóc dài

Hier besteht ein Beschäftigungsverbot für Jugendliche.

Do đó nghiêm cấm sử dụng lao động dưới tuổi vị thành niên cho các công việc này.

Asbest darf in Deutschland nicht mehr angewendet oder verarbeitet werden!

Amiang bị cấm sử dụng và chế biến tại CHLB Đức (Chú thích thêm của người dịch: Amiang là chất dễ gây ung thư cho người)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disabled

cấm sử dụng

 unavailable

cấm sử dụng

 disabled, unavailable /toán & tin/

cấm sử dụng