Teilnehmerbetriebsklasse /f/V_THÔNG/
[EN] class of service
[VI] cấp dịch vụ
Verkehrsgüte /f/V_THÔNG/
[EN] grade of service
[VI] cấp dịch vụ
Verkehrsqualität /f/V_TẢI/
[EN] level of service
[VI] cấp dịch vụ
Dienstgüte /f/V_THÔNG/
[EN] grade of service
[VI] loại dịch vụ, cấp dịch vụ