subscriber class of service, level of service /giao thông & vận tải/
cấp dịch vụ thuê bao
subscriber class of service /điện lạnh/
cấp dịch vụ thuê bao
subscriber class of service /xây dựng/
cấp dịch vụ thuê bao
subscriber class of service /toán & tin/
cấp dịch vụ thuê bao
subscriber class of service
cấp dịch vụ thuê bao
subscriber class of service /điện tử & viễn thông/
cấp dịch vụ thuê bao