TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp không khí

cấp không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấp không khí

 air delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsanlage mit Druckluft versorgen

Cung cấp không khí nén cho hệ thống phanh

Versorgung der Anhängerbremsanlage mit Druckluft.

Cung cấp không khí nén cho hệ thống phanh rơ moóc.

Bei der Sekundärlufteinblasung wird Luft dem Abgaskrümmer vor dem Katalysator zugeführt.

Khi thổi không khí thứ cấp, không khí được dẫn vào ống dẫn khí thải trước bộ xúc tác.

Beim Arbeiten in gut belüfteten Spritzkabinen, müssen Frischluft-Atemschutzgeräte getragen werden. Welche Aufgaben haben Lackierungen?

Khi làm việc trong những phòng phun được thông khí tốt, phải mang máy thở được cấp không khí sạch.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Luftversorgung ist unzureichend.

Việc cung cấp không khí không đầy đủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air delivery, air discharge

cấp không khí