Việt
cấp không khí
Anh
air delivery
air discharge
Bremsanlage mit Druckluft versorgen
Cung cấp không khí nén cho hệ thống phanh
Versorgung der Anhängerbremsanlage mit Druckluft.
Cung cấp không khí nén cho hệ thống phanh rơ moóc.
Bei der Sekundärlufteinblasung wird Luft dem Abgaskrümmer vor dem Katalysator zugeführt.
Khi thổi không khí thứ cấp, không khí được dẫn vào ống dẫn khí thải trước bộ xúc tác.
Beim Arbeiten in gut belüfteten Spritzkabinen, müssen Frischluft-Atemschutzgeräte getragen werden. Welche Aufgaben haben Lackierungen?
Khi làm việc trong những phòng phun được thông khí tốt, phải mang máy thở được cấp không khí sạch.
Die Luftversorgung ist unzureichend.
Việc cung cấp không khí không đầy đủ
air delivery, air discharge