TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp một

cấp một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấp một

 first order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für den Antrieb der Hydraulikpumpen genügt es eine konstante Drehzahl bereitzustellen.

Để dẫn động bơm thủy lực, chỉ cần cung cấp một tốc độ quay không đổi.

Leerrücklaufrollen geben nur beim Überfahren in einer Richtung einen Impuls.

Các con lăn chạy về không tải chỉ cung cấp một xung khi một hướng bị vượt qua.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es erzielt große Stellkräfte für die Ventilbetätigung.

Nó cung cấp một lực tác động lớn cho việc kích hoạt van.

Dies ist ein Merkmal für die Güte der Abstufung eines Getriebes.

Đây là một đặc điểm về chất lượng của sự phân cấp một hộp số.

Eine Zelle liefert eine Nennspannung von 2 Volt.

Mỗi tế bào ắc quy cung cấp một điện áp định mức là 2 V.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first order /điện lạnh/

cấp một