TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp thiết kế

Nhóm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cấp thiết kế

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cấp thiết kế

design classes

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cấp thiết kế

Entwurfsklassen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Grundanordnung entspricht einem 6-Gang-Schaltgetriebe in Kurzbauweise.

Cấu trúc cơ bản tương ứng với một hộp số tay 6 cấp thiết kế ngắn.

Einstufige Ausführung. Sie dient dem Bauteilschutz.

Thiết kế 1 cấp. Thiết kế này được sử dụng cho việc bảo vệ bộ phận.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entwurfsklassen

[VI] Nhóm, cấp thiết kế (đường)

[EN] design classes