TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp tiếp

cấp tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấp tiếp

 feedforward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Begriff bedeutet die völlige Zerstörung der biologischen Aktivitäten von Mikroorganismen und nichtzellulären biologischen Arbeitsstoffen, die sich vermehren und wie z.B. Plasmide genetisches Material weitergeben können.

Thuật ngữ này có nghĩa là hủy diệt hoàn toàn các hoạt động sinh học của vi sinh vật và tác nhân sinh học không tế bào mà có thể tăng trưởng, thí dụ như plasmid có thể cung cấp tiếp vật chất di truyền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Eingangswicklung (Primärwicklung) nimmt elek­ trische Energie aus dem Wechselstromnetz auf.

Cuộn dây đầu vào (cuộn sơ cấp) tiếp nhận năng lượng điện từ mạng lưới điện xoay chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedforward /điện lạnh/

cấp tiếp