TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu bánh răng

cấu bánh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu bánh răng

 gear unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verstellen über Schneckenräder und Stellschrauben den Spiegel in je eine der vier Bewegungsrichtungen.

Gương được hiệu chỉnh theo một trong bốn hướng chuyển động thông qua cơ cấu bánh răng trục vít và vít điều chỉnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear unit, gears

cấu bánh răng

gear unit

cấu bánh răng