TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu cam

cấu cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu cam

 cam control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei zeitabhängigen Ablaufsteuerungen werden die Bewegungsvorgänge schrittweise ausgelöst, wenndurch ein Zeitrelais oder ein No-ckenschaltwerk der Weiterschaltbefehl erfolgt.

Trong điều khiển trình tự theo thời gian, các quy trình chuyển động khởi động theo từng bước, mệnh lệnh chuyển bước tiếp theo được phát qua một rơle định thời hay qua một cơ cấu cam chuyển mạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam control, cam gear /vật lý/

cấu cam

 cam control /cơ khí & công trình/

cấu cam

 cam gear /cơ khí & công trình/

cấu cam