TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu dạng

cấu dạng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cấu dạng

conformation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Getrennte Bauweise

Kết cấu dạng thân vỏ rời

Gerippebauweise. Sie wird häufig auch als Gitterrahmenbauweise bezeichnet.

Kết cấu dạng hệ dầm định hình thường cũng được gọi là cách kết cấu dạng khung sườn.

Neben der Schalenbauweise findet auch die Gerippebauweise Anwendung.

Bên cạnh loại kết cấu dạng vỏ, loại kết cấu dạng hệ dầm định hình cũng được sử dụng.

17.1.1 Getrennte Bauweise

17.1.1 Kết cấu dạng thân vỏ rời

Mittragende Bauweise

Kết cấu dạng thân vỏ chịu tải một phần

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

conformation

cấu dạng