TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu ghép

cấu ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu ghép

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Wiederholung dieser Arbeitschritte entsteht der Laminataufbau.

Các công đoạn này được lặp lại nhiều lần và hình thành kết cấu ghép lớp laminate.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling /vật lý/

cấu ghép

coupling

cấu ghép