TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu kiện xây dựng

cấu kiện xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cấu kiện xây dựng

 constructional element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructional element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cấu kiện xây dựng

Bauteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Temperaturunterschiede zwischen den Bauteilen führen zu einer Wärmeabgabe vom Bauteil der höheren zum Bauteil mit der niedrigeren Temperatur.

Sự khác nhau về nhiệt độ giữa các cấu kiện xây dựng dẫn đến việc truyền nhiệt từ cấu kiện có nhiệt độ cao đến cấu kiện có nhiệt độ thấp hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauteil /das/

cấu kiện xây dựng; chi tiết xây dựng (Bauelement, Baustein);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructional element /xây dựng/

cấu kiện xây dựng

constructional element

cấu kiện xây dựng