TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu nâng

cấu nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu nâng

 elevating machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Türverriegelung ist es z.B. für die Steuerung der Fensterheber sowie das Einklappen, die Verstellung und Beheizung der Außenspiegel zuständig.

Ngoài việc khóa cửa, bộ phận này còn có nhiệm vụ thí dụ điều khiển các cơ cấu nâng/ hạ cửa sổ cũng như việc gấp/mở và điều chỉnh sưởi ấm gương chiếu hậu bên ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevating machinery, hoist

cấu nâng

lift

cấu nâng