TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu quay

cấu quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu quay

 turning gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Blendenwalze und die Schwenkvorrichtung des Scheinwerfermoduls werden daraufhin in die entsprechende Stellung gedreht.

Từ đó, trục quay màn chắn và cơ cấu quay ngang của đèn chiếu được quay đến vị trí tương ứng.

Ein Steuergerät verarbeitet die Sensorsignale und betätigt den Schrittmotor für die Schwenkvorrichtung.

Một bộ điều khiển xử lý các tín hiệu cảm biến và tác động động cơ bước để điều khiển cơ cấu quay ngang.

Durch Drehungen der Blendenwalze lassen sich in Verbindung mit der Schwenkvorrichtung verschiedene Lichtfunktionen verwirklichen.

Qua việc quay trục quay màn chắn, nhiều chức năng chiếu sáng khác nhau được thực hiện khi kết hợp với cơ cấu quay ngang.

Das Scheinwerfersystem besteht aus einem Zusatzscheinwerfer mit Halogenlampe und einem Projektormodul mit Schwenkvorrichtung (Bild 1).

Hệ thống đèn chiếu gồm có một đèn chiếu phụ với đèn halogen và một bộ phận phóng sáng có cơ cấu quay ngang (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning gear /vật lý/

cấu quay (động cơ)