TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu tác động

cấu tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu tác động

 actor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wichtige Begriffe:

Cơ cấu tác động, chấp hành

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Betätigungseinheit

Cơ cấu tác động

v Stellglieddiagnose

Chẩn đoán cơ cấu tác động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stellglied

Cơ cấu tác động

Ventil Stellglied H

Van Cơ cấu tác động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actor /vật lý/

cấu tác động

 actor

cấu tác động