TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu tạo của đất

cấu tạo của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu tạo của đất

 soil structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Klima eines Ökosystems wird zunächst von der geografischen Lage bestimmt (Festland, Meer, Höhenlage, Bodenbeschaffenheit u. a.).

Khí hậu của một hệ sinh thái được xác định trước tiên bởi vị trí địa lý (đất liền, biển, độ cao, cấu tạo của đất v.v.).

Die Lebensmöglichkeiten von Lebewesen innerhalb eines Ökosystems werden nicht nur durch die abiotischen Umweltfaktoren wie Klima und Bodenbeschaffenheit bestimmt, sondern ganz wesentlich auch durch die Beziehungen zu den übrigen Lebewesen, den sogenannten biotischen Umweltfaktoren (Bild 1).

Khả năng sống của các sinh vật trong một hệ sinh thái không chỉ được quyết định bởi các yếu tố môi trường vô sinh như khí hậu và cấu tạo của đất, mà còn chủ yếu được quyết định bởi các mối quan hệ với những sinh vật khác mà người ta gọi là các yếu tố môi trường hữu sinh (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil structure

cấu tạo của đất

 soil texture

cấu tạo của đất

 soil structure, soil texture /xây dựng/

cấu tạo của đất

soil structure

cấu tạo của đất

soil texture

cấu tạo của đất