TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu thanh

cấu thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu thanh

 bar linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit einem PWM-Signal wird ein Stellmotor angetaktet, der über ein Gestänge die Klappen bewegt.

ECU sử dụng tín hiệu PWM điều khiển động cơ dẫn động di chuyển đồng thời các nắp chắn qua một cơ cấu thanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar linkage, linkage /vật lý/

cấu thanh