TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc tổ ong

cấu trúc tổ ong

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cấu trúc tổ ong

cấu trúc tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc tổ ong

cellular structure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

honeycomb structure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cấu trúc tổ ong

 honeycomb structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vollstrompartikelfilter. Sie werden als Erstausrüstungsfilter eingesetzt und bestehen meist aus einem keramischen Wabenfilterkörper aus Siliciumcarbid (SiC).

Bộ lọc hạt diesel toàn phần được trang bị trên xe ngay từ khi sản xuất và thường gồm một thân lọc bằng gốm có cấu trúc tổ ong từ silic carbide (SiC).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aramidwaben (Honeycomb)

Aramid cấu trúc tổ ong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

honeycomb structure

cấu trúc tổ ong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycomb structure /điện lạnh/

cấu trúc (kiểu) tổ ong

 honeycomb structure /xây dựng/

cấu trúc (kiểu) tổ ong

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cellular structure

cấu trúc tổ ong