TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc bên

cấu trúc bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc bên

 side member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr innerer Aufbau ist identisch mit dem Aufbau der LIN-Busknoten.

Cấu trúc bên trong giống hệt cấu trúc của nút mạng trong mạng LIN.

Hat der Reifen in seinem inneren Aufbau harte und weiche Stellen ergibt sich im Fahrbetrieb ein ungleichmäßiges Einfederungsverhalten.

Nếu cấu trúc bên trong của lốp có điểm cứng và mềm khác nhau, thì tính năng đàn hồi khi chuyển động không đồng đều.

Der innere Aufbau der FlexRay-Knoten entspricht im Wesentlichen dem der CAN-Knoten mit den Komponenten CPU, Controller und Transceiver.

Những điểm nút mạng FlexRay về cơ bản có cấu trúc bên trong tương tự như các điểm nút mạng CAN với các thành phần vi xử lý, bộ kiểm soát và bộ thu phát.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den inneren Bau der Chloroplasten.

Hãy mô tả các cấu trúc bên trong của lục lạp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side member /ô tô/

cấu trúc bên

Là các phần của hai bên thân xe chạy dài từ đầu đến tận đuôi xe.

side member

cấu trúc bên