TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc bọt

cấu trúc bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ chức bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấu trúc bọt

 cellular structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foaming structure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zellige Struktur der Schäume wird durch Treibmittel hervorgerufen.

Cấu trúc bọt của xốp hình thành bởi chất tạo bọt.

3. Erläutern Sie die unterschiedlichen Zellstrukturen der Schäume!

3. Hãy giải thích các cấu trúc bọt khác nhau của xốp.

Die offenzellige Struktur ist auch fürdie herausragende Schallabsorption verantwortlich.

Cấu trúc bọt mởcũng đảm bảo khả năng hấp thụ tiếng ồn cựctốt.

Der zellige Aufbau der Schaumstoffe ergibt folgende markante Eigenschaften:

Cấu trúc bọt của vật liệu xốp có những tính năng nổi bật sau đây:

Kennzeichen dieser Schäume ist die geschlossenzellige Struktur die kaum Feuchtigkeit aufnimmt.

Đặc điểm của loại xốp này là cấu trúc bọt kín nên hầu như không hấp thụ hơi nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foaming structure

cấu trúc bọt, tổ chức bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular structure /điện lạnh/

cấu trúc bọt