TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc cơ bản

điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cấu trúc cơ bản

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cấu trúc cơ bản

Control systems

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fundamental structure

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cấu trúc cơ bản

Steuerung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

grundsätzlicher Aufbau

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Grundaufbaukann z. B. aus Kunststoff, die Armierung aus Stahl und der Vorsatzrahmen aus Aluminium bestehen.

Phần cấu trúc cơ bản có thể bằng chất dẻo, phần gia cố bằng thép và khung gá bằng nhôm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sexualhormone und entzündungshemmende Wirkstoffe aus natürlichen Grundstrukturen (Steroide)

hormone giới tính và hoạt chất chống viêm từ cấu trúc cơ bản thiên nhiên (Steroids)

Geben Sie an, welche Moleküle die Grundstruktur der Biomembran bilden.

Hãy cho biết các phân tử nào tạo thành cấu trúc cơ bản của màng sinh học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundaufbau.

Cấu trúc cơ bản.

Die Grundanordnung entspricht einem 6-Gang-Schaltgetriebe in Kurzbauweise.

Cấu trúc cơ bản tương ứng với một hộp số tay 6 cấp thiết kế ngắn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerung,grundsätzlicher Aufbau

[VI] điều khiển, cấu trúc cơ bản

[EN] Control systems, fundamental structure