Việt
Tôpô
tô pô học
cấu trúc hình
Anh
topology
Đức
Topologie
v Ringstruktur oder aktive Sternstruktur.
Cấu trúc hình vòng hay cấu trúc hình sao chủ động.
Aufbau (Bild 1).
Cấu trúc (Hình 1).
Aufbau (Bild 2)
Cấu trúc (Hình 2)
v Aktive Sternstrukturen
Cấu trúc hình sao chủ động
v Passive Sternstrukturen
Cấu trúc hình sao thụ động
[EN] topology
[VI] Tôpô, tô pô học, cấu trúc hình