TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc hình

Tôpô

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tô pô học

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cấu trúc hình

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cấu trúc hình

topology

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cấu trúc hình

Topologie

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ringstruktur oder aktive Sternstruktur.

Cấu trúc hình vòng hay cấu trúc hình sao chủ động.

Aufbau (Bild 1).

Cấu trúc (Hình 1).

Aufbau (Bild 2)

Cấu trúc (Hình 2)

v Aktive Sternstrukturen

Cấu trúc hình sao chủ động

v Passive Sternstrukturen

Cấu trúc hình sao thụ động

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Topologie

[EN] topology

[VI] Tôpô, tô pô học, cấu trúc hình