TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc khung nguyên khối

cấu trúc khung nguyên khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cấu trúc khung nguyên khối

unitary construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unibody

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unitary construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unibody n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

unitary construction n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

Unibody n.

Cấu trúc khung nguyên khối

unitary construction n.

Cấu trúc khung nguyên khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unitary construction

cấu trúc khung nguyên khối

 unibody, unitary construction /ô tô/

cấu trúc khung nguyên khối

 unibody

cấu trúc khung nguyên khối

 unitary construction

cấu trúc khung nguyên khối