TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc tương tự

cấu trúc song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấu trúc tương tự

Parallelismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wichtigsten b-Lactam-Antibiotika sind die strukturähnlichen halbsynthetischen Penicilline und halbsynthetischen Cephalosporine.

Các kháng sinh ß-lactam quan trọng là penicillin bán tổng hợp và cephalosporin bán tổng hợp có cấu trúc tương tự.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist ähnlich aufgebaut, wie bei Pkw-Felgen.

Ký hiệu này cũng có cấu trúc tương tự như ở ô tô cá nhân.

Verwendet werden dazu Einzylinder-Kolben-Pumpen, die einen ähnlichen Aufbau wie die Pumpen der Common-Rail-Systeme besitzen.

Các bơm piston một xi lanh được sử dụng có cấu trúc tương tự như những bơm cao áp của hệ thống phun dùng ống phân phối và thường được dẫn động bằng trục cam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelismus /der; -, ...men/

(Sprachw , Stilk ) cấu trúc (câu) song song; cấu trúc tương tự;